Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để
theo học nhé!
CHUYÊN ĐỀ
THỜI GIAN 3
STT
|
TIẾNG HÀN
|
Ý NGHĨA
|
GHI CHÚ
|
1
| 2년 전 | Hai năm trước | |
2
| 한달 전 | Cách đây một tháng | |
3
| 그저께 | Ngày hôm kia | |
4
| 2년 후 | Hai năm nữa | |
5
| 이번 주 | Tuần này | |
6
| 올해 | Năm nay | |
7
| 작년 | Năm ngoái | |
8
|
이달
| Tháng này | |
9
|
휴일
| Ngày nghỉ | |
10
| 주말 | Cuối tuần | |
11
| 평일 | Ngày trong tuần | |
12
| 1년 전 | Cách đây một năm | |
13
| 3년 후 | Ba năm nữa | |
14
| 내년 | Năm tới | |
15
| 지난 달 | Tháng trước | |
16
| 1주일 전 | Cách đây một tuần | |
17
| 지난 주 | Tuần trước | |
18
| 오늘은 무슨 요일입니까? | Hôm nay thứ mấy ? | |
19
| 공휴일이 일요일과 겹쳤어요 | Ngày lễ rơi vào chủ nhật | |
20
| 오늘은 24일, 화요일입니다. | Hôm nay thứ ba, ngày24 | |
21
| 오늘은 월요일입니다 | Hôm nay thứ hai | |
22
| 3일마다 부모님을 찾아 뵙니다. | Cứ 3 ngày tôi đến thăm cha mẹ tôi | |
23
| 버스는 30분마다 떠납니다. | Cứ mỗi 30 phút là có xe buýt chạy đi | |
24
| 2주마다 편지 보내 주세요 | Hãy viết thư cho tôi 2 tuần một lần | |
25
| 오늘은 며칠입니까? | Hôm nay ngày bao nhiêu ? | Cách hỏi tương tự |
26
| 오늘은 몇 월 며칠입니까? | Hôm nay ngày tháng bao nhiêu ? | |
27
| 8월 15일까지 끝낼 수 있습니까? | Anh có thể hoàn tất công việc vào 15 tháng 8 chứ ? | |
28
| 3월 15일까지 답장을 보내세요. | Xin gửi câu trả lời của anh vào 15 tháng 3 | |
29
| 2월 3일입니다. | Hôm nay 3 tháng 2 | |
30
| 언제 출발합니까? | Khi nào anh đi ? | |
31
| 오늘은 1월 1일입니다 | Hôm nay ngày 1 tháng giêng | |
32
| 언제가 봉급일입니까? | Anh lãnh lương ngày nào ? |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét