Thứ Năm, 18 tháng 9, 2014

Bài 8: Thời gian 3


Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!

CHUYÊN ĐỀ


THỜI GIAN 3
STT
TIẾNG HÀN
Ý NGHĨA
GHI CHÚ
1
2년 전Hai năm trước
2
한달 전Cách đây một tháng
3
그저께Ngày hôm kia
4
2년 후Hai năm nữa
5
이번 주Tuần này
6
올해Năm nay
7
작년Năm ngoái
8
이달
Tháng này
9
휴일
Ngày nghỉ
10
주말Cuối tuần
11
평일Ngày trong tuần
12
1년 전Cách đây một năm
13
3년 후Ba năm nữa
14
내년Năm tới
15
지난 달Tháng trước
16
1주일 전Cách đây một tuần
17
지난 주Tuần trước
18
오늘은 무슨 요일입니까?Hôm nay thứ mấy ?
19
공휴일이 일요일과 겹쳤어요Ngày lễ rơi vào chủ nhật
20
오늘은 24일, 화요일입니다.Hôm nay thứ ba,  ngày24
21
오늘은 월요일입니다Hôm nay thứ hai
22
3일마다 부모님을 찾아 뵙니다.Cứ 3 ngày tôi đến thăm cha mẹ tôi
23
버스는 30분마다 떠납니다.Cứ mỗi 30 phút là có xe buýt chạy đi
24
2주마다 편지 보내 주세요Hãy viết thư cho tôi 2 tuần một lần
25
오늘은 며칠입니까?Hôm nay ngày bao nhiêu ?Cách hỏi tương tự
26
오늘은 몇 월 며칠입니까?Hôm nay ngày tháng bao nhiêu ?
27
8월 15일까지 끝낼 수 있습니까?Anh có thể hoàn tất công việc vào 15 tháng 8 chứ ?
28
3월 15일까지 답장을 보내세요.Xin gửi câu trả lời của anh vào 15 tháng 3
29
2월 3일입니다.Hôm nay 3 tháng 2
30
언제 출발합니까?Khi nào anh đi ?
31
오늘은 1월 1일입니다Hôm nay ngày 1 tháng giêng
32
언제가 봉급일입니까?Anh lãnh lương ngày nào ?




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét