Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
軒
|
ケン
|
のき
|
Căn hộ,mái hiên
|
毒
|
ドク
|
Nọc độc,mầm,gây hại,thương tích
| |
叫
|
キョウ
|
さけ.ぶ
|
Hét lên,kêu lên,tiếng hét
|
拝
|
ハイ
|
おが.む おろが.む
|
Thờ lạy,cầu nguyện
|
氷
|
ヒョウ コオ.
|
こおり ひ
|
Nước đá,mưa đá,đóng băng
|
乾
|
カン ケン
|
かわ.く かわ.かす ほ.す ひ.る いぬい
|
Hạn hán,khô
|
棒
|
ボウ
|
Que,gậy
| |
祈
|
キ イノ.
|
Cầu nguyện
| |
拾
|
シュウ ジュウ
|
ひろ.う
|
Chọn lên,thu nhập,tim kiếm
|
粉
|
フン デシメートル
|
こ こな
|
Bột mì,bột
|
糸
|
シ
|
いと
|
Chủ đề
|
綿
|
メン ワ
|
Bông
| |
汗
|
カン
|
あせ
|
Mồ hôi
|
銅
|
ドウ
|
あかがね
|
Đồng
|
湿
|
シツ シュウ
|
しめ.る しめ.す うるお.う うるお.す
|
Ẩm ướt,ẩm
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét