Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Bài 64: ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ 더
động từ tính từ , ngữ pháp cơ bản tiếng hàn , ngữ pháp tiếng hàn , ngu phap co ban , hoc ngu phap co ban tieng han , ngu phap tieng han co ban , hoc tieng han ngu phap , hoc ngu phap online , ngu phap tieng han online
Dùng khi người nói hồi tưởng một việc gì hoặc cho biết một việc gì đó trong quá khứ.
Có nghĩa: … thì thấy…, thì…
보다: 보더니 / 보던 + Danh từ / 보더군요 đã thấy
어렵다: 어렵더니 / 어렵던+ Danh từ / 어렵더군요 khó.
1. Khi hồi tưởng một động tác hoặc trạng thái trong quá khứ đã hoàn thành thì dùng cấu trúc 었던: đã… rồi, từng…
– 우리가 만났던 공원입니다 (Đây là công viên mà chúng ta đã gặp nhau).
- 도착했을 때 회의가 다 끝났더군요 (Khi đến nơi thì cuộc họp đã kết thúc rồi).
2. Có thể kết hợp với 겠 chỉ dự doán, khả năng.
- 어제 영화가 참 재미있겠더군요 (Bộ phim hôm qua chắc hay lắm).
– 내일은 눈이 내리겠더라 (Ngày mai chắc sẽ có tuyết).
- 신부가 참 아름답더라: Cô dâu đẹp quá (hồi tưởng về quá khứ).
- 내일은 더 춥겠던데: Ngày mai chắc trời sẽ lạnh (dự đoán, nghĩa 2).
- 전에 자주 가던 커피숍입니다: Đây là quán cà phê chúng tôi thường đến.
Có nghĩa: … thì thấy…, thì…
보다: 보더니 / 보던 + Danh từ / 보더군요 đã thấy
어렵다: 어렵더니 / 어렵던+ Danh từ / 어렵더군요 khó.
1. Khi hồi tưởng một động tác hoặc trạng thái trong quá khứ đã hoàn thành thì dùng cấu trúc 었던: đã… rồi, từng…
– 우리가 만났던 공원입니다 (Đây là công viên mà chúng ta đã gặp nhau).
- 도착했을 때 회의가 다 끝났더군요 (Khi đến nơi thì cuộc họp đã kết thúc rồi).
2. Có thể kết hợp với 겠 chỉ dự doán, khả năng.
- 어제 영화가 참 재미있겠더군요 (Bộ phim hôm qua chắc hay lắm).
– 내일은 눈이 내리겠더라 (Ngày mai chắc sẽ có tuyết).
- 신부가 참 아름답더라: Cô dâu đẹp quá (hồi tưởng về quá khứ).
- 내일은 더 춥겠던데: Ngày mai chắc trời sẽ lạnh (dự đoán, nghĩa 2).
- 전에 자주 가던 커피숍입니다: Đây là quán cà phê chúng tôi thường đến.
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét