Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 19"
何とも なんとも Không có gì, không một chút
何なり なんなり Bất kỳ, bất cứ điều gì
荷 に Hành lí, hàng hóa
似通う にかよう Giống như, như nhau
面皰 にきび Mụn nhọt, mụn trứng cá
賑わう にぎわう Phát triển, hịnh vượng, phát đạt, đông người
悪い にくい Xấu, hận thù, kém
憎しみ にくしみ Hận thù
肉親 にくしん Người ruột thịt, ruột thịt
肉体 にくたい Cơ thể, thể xác, nhục thể
逃げ出す にげだす Chạy đi, chạy thoát khỏi
西日 にしび Mặt trời hướng Tây
滲む にじむ Chạy, lây ra, thấm ra, rỉ ra
日夜 にちや Ngày và đêm, luôn luôn
日当 にっとう Trợ cấp mỗi ngày
荷造り にづくり Đóng gói, đóng thùng
担う になう Mang trên vai, chịu ( gánh nặng)
二人 ににん 2 người, cặp, đôi
にも拘らず にもかかわらず Mặc dù, tuy nhiên
入手 にゅうしゅ Có được, lấy được
入賞 にゅうしょう Người chiến thắng
入浴 にゅうよく Tắm, tắm rửa
尿 にょう Nước tiểu
俄か にわか Bất ngờ, đột ngột
認識 にんしき Công nhận, nhận thức
妊娠 にんしん Mang thai, thụ thai
人情 にんじょう Sự cảm thông, lòng nhân ái, bản chất con người
任務 にんむ Nhiệm vụ, sứ mệnh
任命 にんめい Bổ nhiệm, đề cử
何なり なんなり Bất kỳ, bất cứ điều gì
荷 に Hành lí, hàng hóa
似通う にかよう Giống như, như nhau
面皰 にきび Mụn nhọt, mụn trứng cá
賑わう にぎわう Phát triển, hịnh vượng, phát đạt, đông người
悪い にくい Xấu, hận thù, kém
憎しみ にくしみ Hận thù
肉親 にくしん Người ruột thịt, ruột thịt
肉体 にくたい Cơ thể, thể xác, nhục thể
逃げ出す にげだす Chạy đi, chạy thoát khỏi
西日 にしび Mặt trời hướng Tây
滲む にじむ Chạy, lây ra, thấm ra, rỉ ra
日夜 にちや Ngày và đêm, luôn luôn
日当 にっとう Trợ cấp mỗi ngày
荷造り にづくり Đóng gói, đóng thùng
担う になう Mang trên vai, chịu ( gánh nặng)
二人 ににん 2 người, cặp, đôi
にも拘らず にもかかわらず Mặc dù, tuy nhiên
入手 にゅうしゅ Có được, lấy được
入賞 にゅうしょう Người chiến thắng
入浴 にゅうよく Tắm, tắm rửa
尿 にょう Nước tiểu
俄か にわか Bất ngờ, đột ngột
認識 にんしき Công nhận, nhận thức
妊娠 にんしん Mang thai, thụ thai
人情 にんじょう Sự cảm thông, lòng nhân ái, bản chất con người
任務 にんむ Nhiệm vụ, sứ mệnh
任命 にんめい Bổ nhiệm, đề cử
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét